Ô tô tải chở xe cơ giới chuyên dụng
Vui lòng gọi để biết giá Ô tô tải chở xe cơ giới chuyên dụng số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | ||
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi có buồng lái) | ||
2. Nhãn hiệu | ||
Số loại | Mighty HD99 | |
Kiểu cabin | Cabin rộng | |
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 | |
3. Kích thước (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3735 | |
Kích thước bao | DxRxC | 6870 x 2150 x 3100 |
KT từ lưng cabin đến đuôi sát-xi | 5070 | |
Vệt bánh xe | Trước / Sau | |
4. Trọng lượng (kG) | ||
Trọng lượng bản thân | 3290 | |
Tải trọng cho phép của xe sát-xi | 6500 | |
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 9990 | |
5. Động cơ | ||
Nhãn hiệu | Huyndai D4DB | |
Tiêu chuẩn khí thải | EU 2 | |
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp | |
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Số xy lanh | 3907 | |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 104 x 115 | |
Tỷ số nén | 18:1 | |
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 130 / 2900 | |
Moment xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | 373 / 1800 | |
Hệ thống điện | Ắc quy | 12Vx2 |
Máy phát | 24V-60Ah | |
Máy khởi động | 24V | |
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng |
Lọc dầu | Màng lọc mỏng nhiều lớp | |
Làm mát dầu | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | |
Hệ thống phân phối khí | Loại treo, xupáp đơn, mỗi xy lanh bố trí 02 xupáp | |
6. Hộp số | ||
Nhãn hiệu | ||
Kiểu loại | Cơ khí; 5 số tiến; 1 số lùi | |
7. Hệ thống phanh | ||
Hoạt động | Thủy lực, trợ lực chân không | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xã | |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục chuyển động | |
Cỡ lốp | 8.25-16 | |
9. Hệ thống lái | ||
Hoạt động | Trợ lực thủy lực | |
Đường kính vô-lăng (mm) | 410 | |
10. Trang bị theo xe | ||
Bình nhiên liệu (L) | ||
Radio - FM, Dây đai an toàn 3 điểm | Có | |
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có | |
II. THÙNG TẢI | ||
Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm | 5000 x 2100 x -- | |
Đà dọc | Thép chấn định hình 4mm | |
Lót đà dọc | Gỗ chấm thấm d=50mm | |
Đà ngang | Thép I 100mm | |
Viền sàn thùng | Thép d=3mm chấn định hình | |
Sàn thùng | Thép lá me d=3mm | |
Trụ thùng | Thép U100mm | |
Bu-lông quang thùng | M16 x 06 bộ | |
Bảo hộ hông | Thép hộp 60x30mm x 2 tầng | |
Chân chống trước | Thép d=6mm | |
Sơn màu thùng tải | Theo cabin xe |
Nhận xét
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.