Đầu kéo Hyundai HD700
Vui lòng gọi để biết giá Đầu kéo Hyundai HD700 số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Xe đầu kéo Hyundai HD700 được nhập khẩu và phân phối bời Nam Việt Motor và Đô Thành Auto. Được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn quốc trên tất cả các đại lý của Đô Thành và Nam Việt toàn quốc.
Cabin xe rộng rãi, sang trọng được thiết kế hướng về người lái. Hệ thống điều hòa theo tiêu chuẩn mang lại sự thoải mái trong suốt quá trình lái xe.
Động cơ D6AC, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng được lắp trên đầu kéo HD700. Tubor tăng áp 380ps giúp xe có khả năng vượt dốc tốt trên mọi địa hình.
![]() |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HYUNDAI HD700
MODEL | HD700 | HD1000 |
Loại xe | Ô tô Đầu Kéo | |
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | Cabin có giường nằm |
Hệ thống lái | LHD 6 x 4 | LHD 6 x 4 |
Loại động cơ | D6AC | D6CA41 |
Kích Thước(mm) | ||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 6865 x 2495 x 3130 | |
Chiều dài cơ sở | 4350 | |
Vệt bánh xe (trước/sau)Chiều ngang cơ sở | 2040/1850 | |
Khoảng sáng gầm xe | 250 | |
Góc thoát: Trước/Sau | 1495/820 | |
Trọng lượng (Kg) | ||
Trọng lượng bản thân | 8780 | 8930 |
Tác dụng lên trục: trước/sau | 4300/4480 | 4600/4420 |
Trọng lượng toàn bộ. | 30130 | |
Phân bổ: Trước/Sau | 6530/11800 x 2 | |
Thông số đặc tính đầu kéo HD700 | ||
Tốc độ tối đa(Km/h) | 99 | 120 |
Khả năng leo dốc ( % ) | 53.7 | 85.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.8 | 9.5 |
Thông số khung gầm Hyundai HD700 | ||
Model | D6AC | D6CA41 |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | |
Dung tích | 11.149 cm3 | 12.920 cm3 |
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | 133 x 155 |
Công suất (ps/rpm) | 340/2000 | 410/1900 |
Momen xoắn kg.m (N.m) rpm) | 148(1450)/1200 | 188(1842)/1500 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | |
Máy phát điện | 24V – 60A | 24V – 80A |
MODEL (LOẠI XE) | HD700 | HD1000 | |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch | Hệ thống Delphi EUI |
Điều tốc | Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | Điều khiển điện tử | |
Lọc dầu | Màng lọc dầu thô và tinh | ||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp | ||
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||
Hệ thống van | Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh | ||
Ly hợp đầu kéo Hyundai | |||
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không | ||
Đường kính dĩa ma sát | Trong | Ø430 | |
Ngoài | Ø242 | ||
Transmission (Hộp số) | |||
Model | H160S2x5 | ZF16S151 | |
Kiểu loại (Type) | Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi | Cơ khí dẫn động thủy lực 16 số tiến 2 số lùi | |
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE80W | ||
Trục Các - đăng | |||
Mode | S1810 | ||
Kiểu loại | Dạng ống, thép đúc | ||
Đường kính x độ dày | Ø114.3 x 6.6t | ||
Cầu sau | |||
Model | D12HT | ||
Kiểu loại (Type) | Giảm tải hoàn toàn | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 26.000 (13.000 X 2) | ||
Tỷ số truyền cầu sau | 4.333 | ||
Dầu bôi trơn | Tiêu chuẩn SAE 80/90W | ||
Cầu trước | |||
Kiểu loại | Dầm một | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 6.550 | ||
Lốp và Mâm | |||
Kiểu loại | Trước đơn/sau đôi | ||
Lốp/Mâm | 12R22.5 – 16PR |
MODEL (LOẠI XE) | HD700 | HD1000 | |
Hệ thống lái | |||
Kiểu loại | Trục vít – ecu bi | ||
Đường kính vô lăng (mm) | 500 | ||
Độ nghiêng tay lái (độ) | 9 | ||
Tỷ số truyền | 21.6 | 22.2 | |
Hệ thống phanh HD700 70 tấn |