Xe tải DOTHANH IZ49 2,4 tấn Euro4 2018
Vui lòng gọi để biết giá Xe tải DOTHANH IZ49 2,4 tấn Euro4 2018 số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Hyundai Bình Chánh xin giới thiệu khách hàng dòng xe tải DoThanh IZ49 2,4 tấn 2018 với nhiều cải tiến hơn so với dòng xe tải IZ49 đã rất thành công trong năm 2017.
Xe tải IZ49 2,4 tấn 2018 Euro4 khắc phục nhượt điểm lớn nhất của đàn anh trước đó là phần cabin xe nhỏ hẹp.
Với chất lượng tốt, độ bền bỉ cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, xe tải iz49 của Đô Thành đã trở thành người bạn đường tin cậy, phục vụ mọi yêu cầu khác nhau của khách hàng tại Việt Nam, đặc biệt là các khách hàng đòi hỏi vận chuyển đường dài với tần suất liên tục.
Với nhiều đóng góp từ khách hàng Nhà máy Đô Thành đã cho ra mẫu Cabin vuông rộng rãi hơn tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe. Hệ thống Dothanh IZ49 mới có thiết kế sang trọng cho ánh sáng tối đa vào ban đêm.
Động cơ Dothanh IZ49 2,4 tấn 2018 phần thay đổi lớn nhất với động cơ ISUZU Commonrial 120Ps tiêu chuẩn khí thải Euro4 bền bĩ tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống khung gầm chắc chắn cùng hộp số 5 cấp giúp tối ưu hóa khả năng vận chuyển của khách hàng.
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật xe tải Do Thanh IZ49 Euro4 2018 2.4 tấn vào thành phốXe tải Đô Thành IZ49 2,4 tấn có nhiều quy cách thùng để phục vụ tốt nhất nhu cầu hàng hóa của khách hàng: IZ49 thùng kín, Dothanh iz49 2,4 tấn thùng mui bạt, IZ49 Dothanh thùng lững.
Trọng lượng bản thân : | 2495 kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 1315 kg |
– Cầu sau : | 1180 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 2300 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ iz49 | 4990 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5990 x 1930 x 2750 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4210 x 1810 x 670/1775 mm |
Khoảng cách trục : | 3360 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ iz49 do thanh | |
Nhãn hiệu động cơ: | JE493ZLQ4 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 80 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe Đô Thành iz49 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |