Xe tải Hyundai HD72 3,5 tấn
Vui lòng gọi để biết giá Xe tải Hyundai HD72 3,5 tấn số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Xe tải hyundai HD72 3,5 tấn là dòng xe tải nhẹ cùa Hyundai do Đô Thành lắp rắp trên dây truyền hiện đại của Hàn Quốc. Linh kiện nhập khẩu toàn bộ từ nhà máy Hyundai Motor.
Với thiết kế nhỏ gọn. Động cơ D4DB mạnh mẽ, khả năng vượt dóc tối ưu, phù hợp mọi địa hình. Kết hợp thiết kế khung gầm chắc chắn mang lại sức hút cho xe cùng phân khúc.
Động cơ xe tải Hyundai 3,5 tấn công suất 130PS. Hộp số nhập khẩu đồng bộ 6 số: 5 tiến, 1 lùi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD72 3,5 TẤN THÙNG KÍN
Kiểu động cơ | D4DB |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 130Ps (96kW)/2900 rpm |
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 38 kg.m (272N.m)/1800 rpm |
Số xy lanh | - |
Đường kính hành trình piston (mm) | - |
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.907 |
Tỷ số nén | - |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | - |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6520 x 2000 x 2215 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2520 |
Tải trọng cho phép (kg) | 4485 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7200 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 |
Tên hộp số | M035S5 |
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Công thức bánh xe | 4 x2R |
Thông số lốp (trước/sau) | 7.50R16 |
Hãng sản xuất | KUMHO/HANKOOK |
Máy phát điện | MF 90Ah |
Ắcquy | 12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
Phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Tốc độ tối đa (km/h) | - |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.3 |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 37 |
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa |
Hệ thống điều hòa | Có |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có |
Dây đai an toàn các ghế | Có |
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có |
Cản bảo vệ phía sau | Có |
Mặt galan mạ crom | Có |
Che nắng bên phụ | Có |
Phanh khí xả | Có |
Dán phim cách nhiệt | Có |
Gương chiếu mũi xe | Có |
Khung taplo ốp gỗ | Có |
Thông tin bảo hành | 2 năm hoặc 100.000 km |
Thông tin sản xuất | Lắp ráp tại Công ty Cổ Phần Ôtô Đô Thành |