Xe tải Hyundai HD78 thùng kín
Vui lòng gọi để biết giá Xe tải Hyundai HD78 thùng kín số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Ngoại thất xe tải hyundai hd78 với cabin thiết kế mới
Để thiết kế để tối ưu hóa các chức năng cùng sự tiện lợi.
Dòng sản phẩm xe tải hyundai hd78 cung cấp cho người sử dụng các loại Cabin an toàn nhất và thuận tiện nhất. Không chỉ mang đến thoải mái cho người lái xe khi làm việc.
Thiết kế cabin kiểu khí động học mới làm giảm sức cản không khí giúp cải tiến việc tiêu hao nhiên liệu hiệu quả hơn.
|
Lưới tản nhiệt thiết kế phong cách mạnh mẽ chất liệu mạ chrome |
Bậc lên xuống cabin rộng và chống trượt |
|
Cụm đèn pha Halogen giúp lái xe quan sát tốt vào ban đêm hoặc thời tiết xấu |
Kính chiếu hậu loại có song điện |
|
Kính cửa sổ điều khiển điện |
|
Nội thất xe tải hd78 thiết kế hiện đại

Thiết kế hiện đại, sang trọng, không gian rộng rãi. Các thiết kế được thiết kế dạng uốn cong và cách bố trí các công tắc trên bảng điều khiển mang lại sự tiện dụng khi điều khiển. Cửa cabin và tay nắm cửa được tối ưu vị trí để tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng. Cabin có trang bị hệ thống chiếu sáng, nội thất bên trong rộng rãi.
|
tay lái điểu chỉnh độ nghiêng |
Hệ thống kiểm soát không khí |
|
Ngăn để đồ trên cao |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|

Động cơ thế hệ mới : Hệ thống khí nạp và thoát hiệu suất cao hoạt động chính xác ở tốc độ cao.
Hệ thống commol rel : Nhiên liệu được phun với áp suất cao, đốt cháy hoàn toàn nên tiết kiệm nhiên liệu và khí thải sạch bảo vệ môi trường tốt hơn

Động cơ với công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, đốt cháy hoàn toàn, tiết kiệm nhiên liệu, khí thải sạch và bảo vệ môi trường.

Được thiết kế bởi công nghệ tiên tiến đảm bảo cứng vững và đàn hồi cao so với công nghệ trước đây.
|
Phanh đĩa dưới |
Phanh tang trống tự động tăng phanh |
|
Hệ thống giảm sốc Cabin Treo bán nổi |
Khung xe đặc biệt mạnh mẽ |
|
Hệ thống bán treo e-lip an toàn & bền bĩ |
|
Thông số kỷ thuật xe tải hyundai hd78 thùng kín
|
Thông tin chung
|
|
|---|---|
| Số loại | HD78 |
| Loại phương tiện | Sát xi tải |
|
Động cơ
|
|
| Kiểu động cơ | D4DD - EU3, D-core Commonrall Turbo Intercooler |
| Loại | Động cơ Diesel, 4 xi-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp với hệ thống làm mát khi nạp |
| Thể tích (cc) | 3907 |
| Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 140/2800 (PS/rpm) |
| Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 38/1600 (kg.m/rpm) |
| Kiểu hộp số | M035S5 |
| Số xy lanh | - |
| Đường kính hành trình piston (mm) | - |
| Dung tích xy lanh (cm3) | - |
| Tỷ số nén | - |
| Hệ thống phun nhiên liệu | - |
| Hệ thống tăng áp | - |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | - |
| Tiêu chuẩn khí thải | - |
|
Kích thước
|
|
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1667/1495 |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6520 x 20000 x 2270 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3735 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
| Kích thước lòng thùng hàng (mm) | - |
|
Trọng lượng
|
|
| Trọng lượng bản thân (kg) | 2757 |
| Tải trọng cho phép (kg) | - |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7800 |
| Số chỗ ngồi (chỗ) | 3 |
| Thể tích bồn trộn (m3) | - |
| Trọng lượng kéo theo (kg) | - |
| Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 100 |
|
Các hệ thống khác
|
|
| Tên hộp số | - |
| Loại hộp số | - |
| Ly hợp | - |
| Hệ thống lái | Tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng, độ cao cấp |
| Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, nhíp bán e-lip, giảm chấn ống thủy lực |
| Công thức bánh xe | - |
| Thông số lốp (trước/sau) | - |
| Hãng sản xuất | - |
| Máy phát điện | 24V - 50A |
| Ắcquy | MF 90Ah (2x12V) |
| Cỡ lốp / Công thức bánh xe | 8.50R17.5 / 4 x 2 |
|
Hệ thống phanh
|
|
| Phanh chính (trước/sau) | Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống; dẫn động bằng thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
| Phanh tay | Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống. Loại dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
|
Tính năng động học
|
|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7,3 |
| Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 30,5 |
|
Trang thiết bị tiêu chuẩn
|
|
| Hệ thống âm thanh | - |
| Hệ thống điều hòa | Có |
| Kính cửa điều chỉnh điện | - |
| Dây đai an toàn các ghế | - |
| Kiểu cabin | - |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | - |
| Gương chiếu hậu ngoài | - |
| Chắn bùn trước và sau | - |
| Cản bảo vệ phía sau | - |
| Phanh khí xả | Có |
| Kính bấm điện | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| Khóa cửa nắp thùng dầu | Có |
| Cabin lật | Có |
| Dây đai an toàn 3 điểm | Có |
| Thanh che mưa bên tài / phụ | Có |
|
Trang thiết bị lựa chọn thêm
|
|
| Mặt galan mạ crom | Có |
| Che nắng bên phụ | - |
| Phanh khí xả | - |
| Dán phim cách nhiệt | - |
| Gương chiếu mũi xe | - |
| Khung taplo ốp gỗ | - |
| Còi báo giọng đôi | Có |
| Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ chrome | Có |
| Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD | Có |
| Thanh che mưa bên tài / phụ mạ chrome | Có |
Nhận xét
Sản phẩm cùng loại
























Xe tải Hyundai HD99 thùng kín 6,5 tấn
Xe tải Hyundai HD99 thùng bảo ôn
Xe tải Hyundai HD99 thùng mui bạt 6,5 tấn